STT
|
Tên ngành/ Chương trình đào tạo
|
Mã đăng ký
|
Tổ hợp môn đăng ký xét tuyển
|
1
|
Quản trị kinh doanh
|
Chương trình trong nước cấp bằng
|
Trường ĐH Quốc tế
|
D340101
|
A: Toán, lý, hóa
A1: Toán, lý, tiếng Anh
D1: Toán, văn, tiếng Anh
|
|
|
Chương trình liên kết cấp bằng
|
Trường ĐH Nottingham
|
20301
|
|
|
|
|
Trường đại học West of England – chương trình 2+2
|
203021
|
|
|
|
|
Trường ĐH West of England – chương trình 3+1
|
203022
|
|
|
|
|
Trường ĐH West of England – chương trình 4+0
|
203023
|
|
|
|
|
Trường ĐH AUT
|
20303
|
|
|
|
|
Trường ĐH New South Wales
|
20304
|
|
|
|
|
Trường ĐH Houston
|
20306
|
|
2
|
Công nghệ sinh học
|
Chương trình trong nước cấp bằng
|
Trường ĐH Quốc tế
|
D420201
|
A: Toán, lý, hóa
A1: Toán, lý, tiếng Anh
B: Toán, hóa, sinh
|
|
|
Chương trình liên kết cấp bằng
|
Trường ĐH Nottingham
|
30401
|
|
|
|
|
Trường ĐH West of England
|
30402
|
|
3
|
Công nghệ thông tin
|
Chương trình trong nước
|
Trường ĐH Quốc tế
|
D480201
|
A: Toán, lý, hóa
A1: Toán, lý, tiếng Anh
|
|
|
Chương trình liên kết
|
Trường ĐH Nottingham
|
11201
|
|
|
|
|
Trường ĐH West of England
|
11202
|
|
|
|
|
Trường ĐH Rutgers
|
11205
|
|
|
|
|
Trường ĐH Binghamton
|
11207
|
|
4
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
Chương trình trong nước
|
Trường ĐH Quốc tế
|
D520207
|
A: Toán, lý, hóa
A1: Toán, lý, tiếng Anh
|
|
|
Chương trình liên kết
|
Trường ĐH Nottingham
|
10801
|
|
|
|
|
Trường ĐH West of England
|
10802
|
|
|
|
|
Trường ĐH New South Wales
|
10804
|
|
|
|
|
Trường ĐH Rutgers
|
10805
|
|
|
|
|
Trường ĐH Binghamton
|
10807
|
|
5
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Chương trình trong nước cấp bằng
|
Trường ĐH Quốc tế
|
D510602
|
A: Toán, lý, hóa
A1: Toán, lý, tiếng Anh
D1: Toán, văn, tiếng Anh
|
|
|
Chương trình liên kết cấp bằng
|
Trường ĐH Rutgers
|
11105
|
|
|
|
|
Trường ĐH Binghamton
|
11107
|
|
6
|
Kỹ –thuật Y Sinh
|
Chương trình trong nước cấp bằng
|
Trường ĐH Quốc tế
|
D520212
|
A: Toán, lý, hóa
A1: Toán, lý, tiếng Anh
B: Toán, hóa, sinh
|
7
|
Quản lý nguồn lợi thủy sản
|
Chương trình trong nước cấp bằng
|
Trường ĐH Quốc tế
|
D620305
|
A: Toán, lý, hóa
A1: Toán, lý, tiếng Anh
B: Toán, hóa, sinh
D1: Toán, văn, tiếng Anh
|
8
|
Công nghệ thực phẩm
|
Chương trình trong nước cấp bằng
|
Trường ĐH Quốc tế
|
D540101
|
A: Toán, lý, hóa
A1: Toán, lý, tiếng Anh
B: Toán, hóa, sinh
|
9
|
Tài chính – Ngân hàng
|
Chương trình trong nước cấp bằng
|
Trường ĐH Quốc tế
|
D340201
|
A: Toán, lý, hóa
A1: Toán, lý, tiếng Anh
D1: Toán, văn, tiếng Anh
|
10
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Chương trình trong nước cấp bằng
|
Trường ĐH Quốc tế
|
D580208
|
A: Toán, lý, hóa
A1: Toán, lý, tiếng Anh
|
11
|
Toán ứng dụng
|
Chương trình trong nước cấp bằng
|
Trường ĐH Quốc tế
|
D460112
|
A: Toán, lý, hóa
A1: Toán, lý, tiếng Anh
|
12
|
Hóa sinh
|
Chương trình trong nước cấp bằng
|
Trường ĐH Quốc tế
|
D440112
|
A: Toán, lý, hóa
A1: Toán, lý, tiếng Anh
B: Toán, hóa, sinh
|
13
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
Chương trình trong nước cấp bằng
|
Trường ĐH Quốc tế
|
D520216
|
A: Toán, lý, hóa
A1: Toán, lý, tiếng Anh
|
14
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
Chương trình trong nước cấp bằng
|
Trường ĐH Quốc tế
|
D510605
|
A: Toán, lý, hóa
A1: Toán, lý, tiếng Anh
D1: Toán, văn, tiếng Anh
|