Thành tích của đoàn thể thao Việt Nam ngày 1-12
HCV (10): Đinh Thị Như Quỳnh (xe đạp băng đồng nữ), Nguyễn Đức Hòa - Nguyễn Thị Hải Yến (khiêu vũ thể thao, nội dung quicksteps), Vương Thị Huyền (cử tạ nữ, 45 kg), Lại Gia Thành (cử tạ nam, 55 kg), Nguyễn Đoàn Minh Trường - Nguyễn Trọng Nhã Uyên (khiêu vũ thể thao, nội dung jive), Trần Thương (kurash, dưới 90 kg nam), Hoàng Thị Tình (kurash, dưới 52 kg nữ), Vũ Thị Thanh Bình (võ gậy, dưới 55 kg nữ), Nguyễn Thị Cẩm Nhi (võ gậy, trên 60 kg nữ), Đào Thị Hồng Nhung (võ gậy, dưới 65 kg nữ).
HCB (10): Vũ Hoàng Anh Minh - Nguyễn Trường Xuân (khiêu vũ thể thao, nội dung slow waltz), Nguyễn Đức Hòa - Nguyễn Thị Hải Yến (khiêu vũ thể thao, nội dung tango), Đức Hòa - Hải Yến (khiêu vũ thể thao, nội dung waltz Viennese), Cà Thị Thơm (xe đạp băng đồng nữ), Đinh Phương Thành (TDDC toàn năng nam), Phù Thái Việt (võ gậy, trên 65 kg nam), Nguyễn Đoàn Minh Trường - Nguyễn Trọng Nhã Uyên (khiêu vũ thể thao, nội dung Latin samba).
HCĐ (7): Trần Thị Minh Huyền (wushu, thái cực quyền nữ), Trần Xuân Hiệp (wushu, trường quyền nam), Lê Thanh Tùng (TDDC nam), Trung Kiên - Hồng Anh (khiêu vũ thể thao, cha cha cha), Trung Kiên - Hồng Anh (khiêu vũ thể thao, rumba), Nguyễn Ngọc Đạt (võ gậy, dưới 55 kg nam), Vũ Đức Hùng (võ gậy, dưới 65 kg nam
Bảng tổng sắp huy chương ngày 1-12 (tính đến 21 giờ)
| Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
1 | Phillipines | 20 | 10 | 5 | 35 |
2 | Việt Nam | 10 | 12 | 7 | 29 |
3 | Malaysia | 4 | 1 | 2 | 7 |
4 | Singapore | 3 | 2 | 4 | 9 |
5 | Thái Lan | 2 | 4 | 8 | 14 |
6 | Indonesia | 1 | 2 | 5 | 8 |
7 | Brunei | 1 | 2 | 1 | 4 |
8 | Campuchia | 0 | 2 | 3 | 5 |
9 | Lào | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Myanmar | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Timor-Leste | 0 | 0 | 0 | 0 |